Description
Tủ phân phối được thiết kế theo tiêu chuẩn IEC/EN 61439-1,/2, Form 2, cấp bảo vệ từ IP31 đến IP55, dòng định mức đến 630A, nhiệt độ môi trường đến 450C. Tủ điện phân phối được thiết kế dạng tiêu chuẩn hóa, dễ lắp đặt, mở rộng,… phù hợp cho mọi công trình.
Standards | Tiêu chuẩn | IEC 61439-1/2 |
Degrees of Protection | Cấp bảo vệ | IP42/54/65 |
Rate insulation voltage (Ui) | Điện áp cách ly định mức (Ui) | 1000V |
Rate operating voltage (Ue) | Điện áp hoạt động định mức (Ue) | 415/690 V AC |
Rate frequency (F) | Tần số định mức (F) | 50 / 60 Hz |
Rate impulse voltage (Uimp) | Điện áp chịu xung định mức (Uimp) | 8 kV |
IK | IK | 7/8/10 |
Rate current (In) | Dòng điện định mức (In) | 630 A |
Maximum rated current of main busbar Ie (A) | Dòng điện tối đa của thanh cái chính Ie (A) | 630 A |
Short circuit withstand current ICW (kA/1s) | Dòng chịu đựng ngắn mạch Icw (kA/1s) | 65 kA |
Ipk peak currents (kA) | Dòng ngắn mạch đỉnh | 125kA |
Dimensions (mm) | Kích thước (mm)(H×W×D)
| H: 400, 600, 700, 900, 1200, 1600, 1800, 2000W: 300, 400, 600, 800, 1000 D: 200, 250, 300, 400 |
Sheet steel thickness | Độ dày vật liệu | 1.5mm – 2.3mm |
Surface treatment enclosure | Xử lý bề mặt vỏ tủ | Sơn tĩnh điện RAL 7035, Light grey |
Reviews
There are no reviews yet.