Description
Tủ phân phối tổng được thiết kế dạng Module lắp ghép, theo tiêu chuẩn IEC/EN 61439-2, Form tủ từ 1 đến 4b, cấp bảo vệ từ IP31 đến IP55, dòng định mức đến 6300A, nhiệt độ môi trường đến 500C. Tủ điện của VietPower đã được chứng nhận bởi các đơn vị kiểm định chất lượng uy tín như: ASTA, Quatest,…
Standards | Tiêu chuẩn | IEC 61439-1/2 |
Form | Hình Thức | 1-4B |
Degrees of protection | Cấp bảo vệ | IP42/54/65 |
Test Certificate | Chứng nhận | ISO 9001-2008 Certification |
ASTA Certification | ||
Quatest 3 Certification | ||
Rate insulation voltage (Ui) | Điện áp cách ly định mức (Ui) | Up to 1000V |
Rate operating voltage (Ue) | Điện áp hoạt động định mức (Ue) | 415/690 V AC |
Rate frequency (F) | Tần số định mức (F) | 50 / 60 Hz |
Rate impulse voltage (Uimp) | Điện áp chịu xung định mức (Uimp) | 8 kV |
Degree of pollution | Mức độ ô nhiễm | 3 |
Rate current (In) | Dòng điện định mức (In) | 630A – 4000 A |
Electric current vertical busbar | Dòng điện định mức thanh cái thẳng đứng | 4000 A |
Short Circuit | Dòng điện ngắn mạch | 50kA – 100kA |
Power limit of motor control feeders | Giới hạn công suất động cơ ngõ ra | Up to 250 kW 415/690 V |
Dimensions (mm)(H×W×D)
| Kích thước(mm)(H×W×D) | H: 2200 |
W: 250, 400, 600, 800, 1000, 1200 | ||
D: 600, 800, 1000, 1200 | ||
Sheet Metal thickness | Độ dày vật liệu | Frame 2.0mm |
Door 2.0mm | ||
Internal partition 1.5mm | ||
Sureface treatment Enclosure | Xử lý bề mặt vỏ tủ | Powder coated RAL 7035, Light grey |
Reviews
There are no reviews yet.